Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bảo quản


garder; conserver; prendre soin de; entretenir
Bảo quản dụng cụ
entretenir ses outils
Bảo quản lương thực thực phẩm
conserver des vivres
Bảo quản thực phẩm
conserver les denrées alimentaires



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.